--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lãng mạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lãng mạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lãng mạn
+ adj
romantic
Lượt xem: 543
Từ vừa tra
+
lãng mạn
:
romantic
+
bóp trán
:
To cudgel one's brains forbóp trán tìm không ra kếto cudgel one's brains in vain for a shift
+
né tránh
:
to avoid
+
bay biến
:
Like blazes, like hellChối bay biếnTo deny like blazes (like hell)
+
bại trận
:
Defeated in warnước bại trậna country defeated in war